Quận Đống Đa, Hà Nội
thứ bảy 20/11/2021 lúc 09:47 SA
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Series Intel – Core i3
Socket type Intel – Socket LGA 1150
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) 22 nm
Codename (Tên mã) Intel – Haswell
Số lượng Cores 2
Số lượng Threads 4
CPU Speed (Tốc độ CPU) 3.40GHz
Bus Speed / HyperTransport 5.0 GT/s ( 5000 MT/s – 2.5 Gb/s)
L2 Cache 512 KB
L3 Cache 3 MB
Đồ họa tích hợp Intel HD Graphics 4400
Graphics Frequency (MHz) 350
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) 54
Max Temperature (°C) 72
Advanced Technologies
• Intel Hyper-Threading
• Intel Virtualization (Vt-x)
• 64 bit
• Idle States
• Execute Disable Bit
• Thermal Monitoring Technologies
Công nghệ đồ họa
• Intel Quick Sync Video
• Intel Wireless Display
Series Intel – Core i3
Socket type Intel – Socket LGA 1150
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) 22 nm
Codename (Tên mã) Intel – Haswell
Số lượng Cores 2
Số lượng Threads 4
CPU Speed (Tốc độ CPU) 3.40GHz
Bus Speed / HyperTransport 5.0 GT/s ( 5000 MT/s – 2.5 Gb/s)
L2 Cache 512 KB
L3 Cache 3 MB
Đồ họa tích hợp Intel HD Graphics 4400
Graphics Frequency (MHz) 350
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) 54
Max Temperature (°C) 72
Advanced Technologies
• Intel Hyper-Threading
• Intel Virtualization (Vt-x)
• 64 bit
• Idle States
• Execute Disable Bit
• Thermal Monitoring Technologies
Công nghệ đồ họa
• Intel Quick Sync Video
• Intel Wireless Display