Máy ảnh du lịch Pentax Optio RZ10 14.1Mpx
1 Đánh Giá
2 Đã Bán
45
1.990.000 đ
Quận Cầu Giấy, Hà Nội
chủ nhật 09/06/2024 lúc 12:08 CH
Máy ảnh Pentax Optio RZ10
Máy rất đẹp và hoạt động hoàn hảo mọi chức năng
Phụ kiện đi kèm có Pin sạc thẻ nhớ và dây đeo
Bảo hành 1 tháng tại cửa hàng
Hà Nội Cam
Đc: 43 ngõ 68, xuân thuỷ, Hn
Đt: 0996.26.46.98
Nhận chuyển ngôn ngữ các dòng máy Lumix và sony nội địa Nhật
Thông tin cơ bản:
Ống kính:Ổn định hình ảnh quang học cho chụp ảnh tĩnh.
Thu phóng quang học: 10X
Cơ hoành: F3.2 - F5.9
Tiêu cự (tương đương 35mm): 28 - 280 mm
Khoảng cách chụp tối thiểu: 0,01m
Số lượng phần tử quang học: 9
Số lượng nhóm phần tử quang học: 6
Loại ống kính: Phi cầu
Cảm biến: Số megapixel của ma trận: 14,53 MP
Số megapixel hiệu dụng của ma trận: 14,1 MP
Kích cỡ: 1/2.3"
Độ phân giải tối đa: 4288 x 3216
Loại Came biến: CCD
Chế độ ISO: Tự động, đa vùng, điểm, cân bằng trung tâm
Bù phơi sáng: +/- 2 EV với mức tăng 1/3 điểm dừng
Nhạy cảm ISO: 80 - 800 (mở rộng lên đến ISO 6400)
Tốc độ màn trập: 4 - 1/2000 giây
Chế độ chụp: Quay video, chụp ảnh macro, chụp liên tục
Tốc độ chụp nhanh: 3,7 khung hình/giây
Số lần chụp tối đa (JPEG): 14
Kính ngắm: Không có kính ngắm (xuất ra màn hình)
Màn hình: Kích thước màn hình: 2,7"
Số lượng điểm LCD: 230,000
Màn hình làm việc ở chế độ kính ngắm, đã sửa
Bộ nhớ và giao diện: Giao diện kết nối: USB, âm thanh, video (USB 2.0)
Thẻ nhớ được hỗ trợ: SD, SDHC
Kích thước bộ nhớ tích hợp: 83 MB
Ghi video và âm thanh: Hỗ trợ định dạng hình ảnh: AVI, MJPEG, định dạng 16:9, định dạng 1:1, định dạng 4:3
Độ phân giải quay video tối đa: 1280x720
Tốc độ khung hình video tối đa: 30 khung hình/giây
Tốc độ khung hình tối đa khi quay video HD: 25/30 khung hình/giây ở độ phân giải 1280x720
Kích cỡ: 97x61x33 mm
Cân nặng: 179 g (bao gồm pin)
Tùy chọn bổ sung:
Thu phóng kỹ thuật số: 6,7X
Máy rất đẹp và hoạt động hoàn hảo mọi chức năng
Phụ kiện đi kèm có Pin sạc thẻ nhớ và dây đeo
Bảo hành 1 tháng tại cửa hàng
Hà Nội Cam
Đc: 43 ngõ 68, xuân thuỷ, Hn
Đt: 0996.26.46.98
Nhận chuyển ngôn ngữ các dòng máy Lumix và sony nội địa Nhật
Thông tin cơ bản:
Ống kính:Ổn định hình ảnh quang học cho chụp ảnh tĩnh.
Thu phóng quang học: 10X
Cơ hoành: F3.2 - F5.9
Tiêu cự (tương đương 35mm): 28 - 280 mm
Khoảng cách chụp tối thiểu: 0,01m
Số lượng phần tử quang học: 9
Số lượng nhóm phần tử quang học: 6
Loại ống kính: Phi cầu
Cảm biến: Số megapixel của ma trận: 14,53 MP
Số megapixel hiệu dụng của ma trận: 14,1 MP
Kích cỡ: 1/2.3"
Độ phân giải tối đa: 4288 x 3216
Loại Came biến: CCD
Chế độ ISO: Tự động, đa vùng, điểm, cân bằng trung tâm
Bù phơi sáng: +/- 2 EV với mức tăng 1/3 điểm dừng
Nhạy cảm ISO: 80 - 800 (mở rộng lên đến ISO 6400)
Tốc độ màn trập: 4 - 1/2000 giây
Chế độ chụp: Quay video, chụp ảnh macro, chụp liên tục
Tốc độ chụp nhanh: 3,7 khung hình/giây
Số lần chụp tối đa (JPEG): 14
Kính ngắm: Không có kính ngắm (xuất ra màn hình)
Màn hình: Kích thước màn hình: 2,7"
Số lượng điểm LCD: 230,000
Màn hình làm việc ở chế độ kính ngắm, đã sửa
Bộ nhớ và giao diện: Giao diện kết nối: USB, âm thanh, video (USB 2.0)
Thẻ nhớ được hỗ trợ: SD, SDHC
Kích thước bộ nhớ tích hợp: 83 MB
Ghi video và âm thanh: Hỗ trợ định dạng hình ảnh: AVI, MJPEG, định dạng 16:9, định dạng 1:1, định dạng 4:3
Độ phân giải quay video tối đa: 1280x720
Tốc độ khung hình video tối đa: 30 khung hình/giây
Tốc độ khung hình tối đa khi quay video HD: 25/30 khung hình/giây ở độ phân giải 1280x720
Kích cỡ: 97x61x33 mm
Cân nặng: 179 g (bao gồm pin)
Tùy chọn bổ sung:
Thu phóng kỹ thuật số: 6,7X